Một ngày khác, một đánh giá về các thẻ video tốt nhất cho PC đã được công bố, bây giờ, nó hợp lý để sống trên các anh em nhỏ hơn - các thẻ video cho máy tính xách tay. Và mặc dù chúng không tỏa sáng với hiệu suất so với dòng card màn hình PC, nhưng gần đây chúng đã bắt chúng nhanh hơn. Sự chú ý của bạn được cập nhật đánh giá các card đồ họa máy tính xách tay tốt nhất cho hiệu suất. Các lực lượng của các nhà sản xuất thẻ video di động là như nhau, đánh giá bằng cách phân phối các địa điểm trong mười vị trí hàng đầu. Tôi hy vọng đánh giá sẽ có lợi và đóng góp vào thực tế là bạn có thể chọn một card đồ họa cho thiết bị của bạn.
Cũng chú ý đến Xếp hạng Notebook 2012, được xuất bản gần đây.
№ | Tên chip | Năm phát hành | Lõi (MHz) | Loại bộ nhớ | Xe buýt (bit) | Xếp hạng |
1 | GeForce GTX 485M | 2011 | 575 | Gddr5 | 256 | 423971 |
2 | Radeon HD 6970M | 2011 | 680 | Gddr5 | 256 | 418075 |
3 | Radeon HD 6950M | 2011 | 580 | Gddr5 | 256 | 356138 |
4 | GeForce GTX 480M | 2010 | 425 | Gddr5 | 256 | 229800 |
5 | Tính cơ động Radeon HD 5870 | 2010 | 700 | Gddr5 | 128 | 199186 |
6 | Radeon HD 6870M | 2011 | 675 | Gddr5 | 128 | 192017 |
7 | GeForce GTX 470M | 2010 | 550 | Gddr5 | 192 | 190092 |
8 | GeForce GTX 560M | 2011 | 775 | Gddr5 | 192 | 178575 |
9 | Tính cơ động Radeon HD 5850 | 2010 | 625 | DDR3, GDDR3, GDDR5 | 128 | 177680 |
10 | GeForce GTX 460M | 2010 | 675 | Gddr5 | 192 | 155533 |
11 | Radeon HD 6850M | 2011 | 575 | Gddr5 | 128 | 147008 |
12 | Radeon HD 6770M | 2011 | 725 | Gddr5 | 128 | 111431 |
13 | GeForce GT 445M | 2010 | 590 | DDR3 / GDDR5 | 128/192 | 100232 |
14 | Radeon HD 6750M | 2011 | 600 | Gddr5 | 128 | 92076 |
15 | Radeon HD 6570M | 2010 | 650 | DDR3 / GDDR5 | 128 | 81882 |
16 | Radeon HD 7690M | 2011 | 600 | Gddr5 | 128 | 81845 |
17 | GeForce GTS 350M | 2010 | 500 | GDDR5, GDDR3, DDR3 | 128 | 76749 |
18 | GeForce GTS 260M | 2009 | 550 | Gddr3 | 128 | 76042 |
19 | Radeon HD 6550M | 2010 | 600 | DDR3 / GDDR5 | 128 | 75531 |
20 | Tính cơ động Radeon HD 5770 | 2010 | 650 | Gddr5 | 128 | 73939 |
21 | Radeon HD 6740G2 | 2011 | 400 | DDR3 | 192 | 73888 |
22 | GeForce GT 555M - SDDR3 | 2011 | 590 | DDR3 | 192 | 73412 |
23 | GeForce GTS 360M | 2010 | 550 | GDDR5, GDDR3, DDR3 | 128 | 73167 |
24 | GeForce GT 555M - GDDR5 | 2011 | 753 | Gddr5 | 128 | 72583 |
25 | Lõi GeForce GT 635M 144 | 2011 | 675 | DDR3 | 192 | 65325 |
26 | Lõi GeForce GT 635M 96 | 2011 | 753 | Gddr5 | 128 | 64776 |
27 | Tính cơ động Radeon HD 5750 | 2010 | 550 | Gddr5 | 128 | 62674 |
28 | GeForce GTS 250M | 2009 | 500 | Gddr5 | 128 | 61448 |
29 | Tính cơ động Radeon HD 5830 | 2010 | 500 | DDR3, GDDR3 | 128 | 56940 |
30 | Radeon HD 6730M | 2011 | 725 | DDR3 | 128 | 49525 |
31 | Radeon HD 6650M | 2011 | 600 | DDR3 | 128 | 46038 |
32 | Lõi GeForce GT 630M 144 | 2011 | 525 | DDR3 | 128 | 43549 |
33 | Radeon HD 7670M | 2011 | 600 | DDR3 | 128 | 40923 |
34 | GeForce GT 550M | 2011 | 672 | DDR3 | 128 | 40922 |
35 | GeForce GT 540M | 2011 | 672 | DDR3 | 128 | 37162 |
36 | Lõi GeForce GT 630M 96 | 2011 | 672 | DDR3 | 128 | 37162 |
37 | Tính cơ động Radeon HD 5650 | 2010 | 650 | DDR3, GDDR3 | 128 | 36970 |
38 | Tính cơ động Radeon HD 5730 | 2010 | 650 | DDR3, GDDR3 | 128 | 36970 |
39 | Radeon HD 6630M | 2011 | 500 | DDR3 | 128 | 34164 |
40 | GeForce GT 525M | 2011 | 600 | DDR3 | 128 | 33180 |
41 | Radeon HD 6530M | 2010 | 500 | DDR3 | 128 | 32028 |
42 | GeForce GT 435M | 2010 | 650 | DDR3 | 128 | 31951 |
43 | Di động Radeon HD 565v | 2010 | 675 | DDR2, DDR3, GDDR3 | 128 | 30723 |
44 | Tính cơ động Radeon HD 5165 | 2010 | 600 | GDDR3, DDR3 | 128 | 30692 |
45 | GeForce GT 425M | 2010 | 560 | DDR3 | 128 | 27527 |
46 | Di động Radeon HD 560v | 2010 | 550 | DDR2, DDR3, GDDR3 | 128 | 25070 |
47 | GeForce GT 420M | 2010 | 500 | DDR3 | 128 | 24578 |
48 | GeForce GT 335M | 2010 | 450 | GDDR3, DDR3 | 128 | 19909 |
49 | Radeon HD 6490M | 2011 | 800 MHz | Gddr5 | 64 | 18188 |
50 | Radeon HD 7470M | 2011 | 800 MHz | Gddr5 | 64 | 18188 |