Để tìm điện thoại thông minh phổ biến nhất năm 2019 ở Nga, không cần đánh giá chuyên gia. Nó là đủ để chuyển sang thống kê Yandex.Market, điều này sẽ giúp đưa ra một danh sách lớn các mô hình và giá cả. Chúng tôi trình bày mười đầu tiên để bạn chú ý.
10. ASUS Zenfone 6 ZS630KL
Giá trung bình là 42 990 rúp.
Thông số kỹ thuật:
- điện thoại thông minh chạy Android 9.0
- hỗ trợ hai SIM
- Màn hình 6,4 ,, độ phân giải 2340 × 1080
- camera kép 48 MP / 13 MP, tự động lấy nét
- Bộ nhớ 128 GB, khe cắm thẻ nhớ
- 3G, 4G LTE, LTE-A, Wi-Fi, Bluetooth, NFC, GPS, GLONASS
- RAM 6 GB
- Pin 5000 mAh
- trọng lượng 190 g, WxHxT 75,44 × 159.10 × 9,10 mm
Không có vết cắt trên màn hình, pin mạnh, chipset Snapdragon 855 hàng đầu - đó không phải là tất cả những lợi thế của điện thoại thông minh thanh lịch và được công nhận này.
Tính năng thú vị nhất của Zenfone 6 ZS630KL là camera chính xoay, cũng là camera selfie.
Thiết bị đi kèm với cảm biến 48 megapixel chính của Sony IMX586 và cảm biến siêu rộng 13 MP. DxOMark đã đưa ra những đánh giá xuất sắc về kết xuất màu, cân bằng trắng và phơi sáng Zenfone 6.
Từ quan điểm của ảnh chân dung, các bức ảnh rất tự nhiên với độ dốc mờ thực tế, khiến cho các vật thể càng mờ hơn khi chúng ở xa hơn.
Mô-đun máy quay không chỉ cần thiết để chuyển sang chế độ chụp ảnh tự sướng mà còn để tạo ảnh toàn cảnh mà không phải xoay thân máy bằng tay hoặc trên giá ba chân.
ưu: âm thanh tuyệt vời từ loa, có giắc cắm 3,5 mm, pin hỗ trợ sạc nhanh, có hỗ trợ tập tin RAW.
Minuses: Đôi khi không đủ độ sáng, ví dụ vào một ngày nắng.
9. Samsung Galaxy A50
Giá trung bình là 24.990 rúp.
Thông số kỹ thuật:
- điện thoại thông minh chạy Android 9.0
- hỗ trợ hai SIM
- Màn hình 6,4 ,, độ phân giải 2340 × 1080
- ba camera 25 MP / 8 MP / 5 MP, tự động lấy nét
- Bộ nhớ 128 GB, khe cắm thẻ nhớ
- 3G, 4G LTE, LTE-A, Wi-Fi, Bluetooth, NFC, GPS, GLONASS
- RAM 6 GB
- Pin 4000 mAh
- trọng lượng 166 g, WxHxT 74,70 × 158,50 × 7,70 mm
Khi Xiaomi, HUAWEI và các Sony khác xuất hiện, cung cấp cho điều tương tự, chỉ có giá rẻ hơn, bạn phải liên tục cung cấp cho người dùng hư hỏng một cái gì đó thú vị về thiết kế và chức năng. Đối với Samsung, chiếc máy này có một thứ gì đó thuộc nhóm tầm trung ở mức giá trung bình là dòng Galaxy A. Và Galaxy A50 - điện thoại thông minh phổ biến nhất năm 2019 tại Nga.
Anh ta được xếp hạng không chỉ nhờ màn hình lớn với ma trận AMOLED tuyệt vời, không chỉ nhờ vào lượng pin khổng lồ dưới mui xe, mà còn do sự hiện diện của các tùy chọn hữu ích như chip NFC và camera chính ba.
Ứng dụng camera Galaxy A50 cung cấp các tính năng như chế độ Pro, Live Focus, Panorama, Slow Motion, Hyperlase, AR biểu tượng cảm xúc và một số tính năng khác. Samsung cũng bổ sung tùy chọn tối ưu hóa cảnh dựa trên AI thông minh. Phạm vi động và độ tương phản của ảnh chụp bằng camera phía sau là tuyệt vời trong điều kiện ngoài trời.
Bảng điều khiển phía trước được chi phối bởi một màn hình tuyệt đẹp, gần như từ cạnh này sang cạnh khác, với một notch hình chữ U ở phía trên và một chin nhỏ nhỏ ở phía dưới. Mặt sau dường như được làm bằng kính bóng, nhưng thực tế nó được làm bằng polycarbonate. Samsung thu hẹp khéo léo các cạnh, cung cấp công thái học tốt và thao tác dễ dàng bằng một tay.
Samsung Galaxy A50 được trang bị chipset Exynos 9610 10nm, cho phép các trò chơi hiện đại hoạt động nhanh chóng và mượt mà trên đồ họa "cân bằng" với tốc độ khung hình trung bình.
ưu: giắc cắm âm thanh 3,5 mm, cảm biến vân tay trên màn hình.
Minuses: đôi khi máy quét dấu vân tay "đờ đẫn" và từ từ mở khóa thiết bị.
8. Xiaomi Redmi Note 7
Giá trung bình là 15 990 rúp.
Thông số kỹ thuật:
- điện thoại thông minh chạy Android 9.0
- hỗ trợ hai SIM
- Màn hình 6,3 ,, độ phân giải 2340 × 1080
- camera kép 48 MP / 5 MP, tự động lấy nét
- Bộ nhớ 64 GB, khe cắm thẻ nhớ
- 3G, 4G LTE, LTE-A, Wi-Fi, Bluetooth, GPS, GLONASS
- RAM 4 GB
- Pin 4000 mAh
- trọng lượng 186 g, WxHxT 75,21 × 159,21 × 8,10 mm
Điện thoại thông minh nào phù hợp cho người không cần chuông và còi như thanh toán không tiếp xúc và máy quét dấu vân tay được tích hợp trong màn hình, nhưng cần một điện thoại thông minh lớn, mạnh mẽ với camera và pin tốt? Tất nhiên, Xiaomi Redmi Note 7.
Nhờ màn hình khổng lồ với ma trận IPS, độ phân giải 2340 × 1080 và 409 ppi, trò chuyện và xem phim trên đó là một niềm vui. Và bộ vi xử lý Snapdragon 660, mặc dù không phải là tốt nhất vào năm 2019, cung cấp hiệu năng chơi game khá tốt.
Điện thoại thông minh này thậm chí sẽ xử lý các tác vụ như video hình ảnh và đa tác vụ với màn hình chia nhỏ.
Camera kép phía sau Redmi Note 7 bao gồm ống kính 48 MP với khẩu độ f / 1.8 và mô-đun cảm biến độ sâu 5 MP (f / 2.4). Sự thất vọng duy nhất là thiếu ổn định hình ảnh quang học. Mặc dù vậy, chất lượng hình ảnh được chụp trên Redmi Note 7 thực sự ấn tượng, khiến nó trở thành một trong những điện thoại thông minh tốt nhất với mức giá lên tới 20.000 rúp.
ưu: Pin có tuổi thọ cao với chức năng sạc nhanh, có giắc cắm 3,5 mm.
Minuses: loa đơn âm, không có NFC.
7. HUAWEI P30 lite
Giá trung bình là 21.990 rúp.
Thông số kỹ thuật:
- điện thoại thông minh chạy Android 9.0
- hỗ trợ hai SIM
- Màn hình 6,15 ,, độ phân giải 2312 × 1080
- ba camera 24 MP / 8 MP / 2 MP, tự động lấy nét
- Bộ nhớ 128 GB, khe cắm thẻ nhớ
- 3G, 4G LTE, Wi-Fi, Bluetooth, NFC, GPS, GLONASS
- RAM 4 GB
- Pin 3340 mAh
- trọng lượng 159 g, WxHxT 72,70 × 152,90 × 7,40 mm
Đây là mẫu đầu tiên, nhưng không phải là model duy nhất của gia đình P30 trong số các điện thoại thông minh phổ biến nhất.
Chúng ta hãy xem những điểm tương đồng và khác biệt chính với chiếc flagship giá trung bình của Lọ P30.
- Vỏ lite P30 được làm bằng thủy tinh và có khung nhựa, trong khi P30 được làm bằng kính, có khung nhôm và được bảo vệ chống bụi và nước theo tiêu chuẩn IP53.
- Màn hình của P30 lite có kích thước 6,15 inch, độ phân giải 2312 × 1080, ma trận IPS và không hỗ trợ HDR10. P30 có ma trận OLED, kích thước 6,1 inch, độ phân giải 2340 × 1080 và có hỗ trợ HDR10.
- Là một nền tảng di động, P30 lite sử dụng Kirin 710 12nm. Phiên bản đắt hơn có Kirin 980 7nm hàng đầu.
- Camera trước giống nhau cho cả hai model - 32 MP với khẩu độ f / 2.
- P30 lite có camera ba không có ổn định quang học và tele. Nhưng camera chính P30 "bơm" lên tới 40 MP cộng với ống kính tele góc rộng 16 MP và 8 MP, và cũng có chức năng ổn định quang học. Nhưng đừng nghĩ rằng HUAWEI đã tước đi những người đam mê ảnh về cơ hội chụp ảnh chất lượng cao. Mô hình lite P30 sẽ làm bạn thích thú với những bức ảnh tươi sáng, phong phú với dải động tốt. Và nếu bạn bật camera AI, màu sắc trong ảnh sẽ thậm chí còn bão hòa hơn, đôi khi thậm chí hơi không tự nhiên.
- P30 lite không có cảm biến vân tay được tích hợp trong màn hình, hiện có trong P30.
- Model rẻ hơn có ít bộ nhớ hơn - RAM 4 GB và ROM 128 GB. P30 có RAM 6 GB và bộ nhớ trong lên tới 256 GB.
- Và cuối cùng, sự khác biệt quan trọng nhất đối với nhiều người dùng. Điện thoại thông minh lite P30 có giá rẻ hơn gần 30 nghìn so với P30.
ưu: hỗ trợ sạc nhanh, pin đủ dễ dàng cho một ngày làm việc tích cực.
Minuses: độ tương phản màn hình tầm thường, thiết kế không đẹp bằng P30.
6. Motorola Moto G7
Giá trung bình là 19.990 rúp.
Thông số kỹ thuật:
- điện thoại thông minh chạy Android 9.0
- Màn hình 6,2 ,, độ phân giải 2270 × 1080
- camera kép 12 MP / 5 MP, tự động lấy nét
- Bộ nhớ 64 GB, khe cắm thẻ nhớ
- 3G, 4G LTE, LTE-A, Wi-Fi, Bluetooth, GPS, GLONASS
- RAM 4 GB
- Pin 3000 mAh
- trọng lượng 172 g, WxHxT 75.30x157x8 mm
Để đạt được hiệu suất giá thấp hơn, dòng Motorola G7 đã phải hy sinh. Một trong những nạn nhân này là thiếu chứng nhận IP. Điều này có nghĩa là điện thoại không chính thức chống nước. Tuy nhiên, nó có lớp phủ nano nano, mà theo Motorola, cung cấp khả năng chống văng.
Moto G7 có độ phân giải màn hình tuyệt vời - FHD + (2270 x 1080). Màu sắc nhìn tốt, cũng như góc nhìn. Nhưng độ sáng là không đủ, đó là lý do tại sao vào một ngày nắng, văn bản trên màn hình hiển thị kém.
Moto G7 có bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 632. Đừng mong đợi nhiều nhất trong các trò chơi. Đây không phải là chipset di động mạnh nhất.
Camera trước và sau trong model này chỉ tốt bằng giá điện thoại thông minh. Với điều kiện bạn ở trong điều kiện ánh sáng bình thường, hình ảnh đủ chi tiết và sống động để chia sẻ chúng trên mạng xã hội mà không cảm thấy xấu hổ.
ưu: thiết kế hiện đại, có giắc cắm tai nghe 3,5 mm, phần mềm sạch, có sạc nhanh TurboPower 15 W.
MinusesA: không NFC, không vỏ chống nước.
5. HUAWEI P30
Giá trung bình là 49.990 rúp.
Thông số kỹ thuật:
- điện thoại thông minh chạy Android 9.0
- hỗ trợ hai SIM
- Màn hình 6.1 ,, độ phân giải 2340 × 1080
- ba camera 40 MP / 16 MP / 8 MP, tự động lấy nét
- Bộ nhớ 128 GB, khe cắm thẻ nhớ
- 3G, 4G LTE, LTE-A, Wi-Fi, Bluetooth, NFC, GPS, GLONASS
- RAM 6 GB
- Pin 3650 mAh
- trọng lượng 165 g, WxHxT 71,36 × 149.10 × 7,57 mm
Năm vị trí hàng đầu trong bảng xếp hạng các điện thoại thông minh phổ biến nhất năm 2019 được mở ra bởi một mô hình xuất sắc cả về đặc điểm và ngoại hình. Nó thiếu các cạnh cong của màn hình, như P30 Pro, và điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm từ các nhấp chuột sai.
Huawei P30 sử dụng màn hình OLED 6,1 inch với tỷ lệ khung hình 19,5: 9 và một notch hình giọt nước. Điện thoại thông minh có vẻ không nhỏ, nhưng thuận tiện để cầm và hoạt động bằng một tay.
Nhà sản xuất đã di chuyển cảm biến vân tay đến màn hình. Thật tuyệt khi thấy tính năng này được bao gồm trong dòng "không chuyên nghiệp".
Ở góc trên bên trái của mặt sau của điện thoại là camera ba. Như trong trường hợp của Pro, có ba ống kính, mặc dù không có cảm biến TOF (nó cũng là cảm biến thời gian bay).
Ống kính chính là Leica 40 MP SuperSpectrum được chứng nhận. Trong đó, công ty đã sử dụng cảm biến RYYB cải tiến, cho phép ánh sáng nhiều hơn 40% đi vào máy ảnh.
Có hai cảm biến nữa: một cho ảnh cực rộng và một cho độ phóng đại 3x.
Khẩu độ trên cảm biến chính nhỏ hơn một chút trong P30 so với Pro (f / 1.8 thay vì f / 1.6). Mặc dù điều này có nghĩa là hiệu suất trong điều kiện ánh sáng yếu không tốt bằng model Pro, nhưng nó vẫn cạnh tranh tốt với các điện thoại có camera khác.
ưu: Có giắc cắm tai nghe 3,5 mm, bộ vi xử lý Kirin 980 hàng đầu, sạc nhanh Huawei siêu SuperCharge.
Minuses: Không sạc không dây, Kirin 980 không hỗ trợ quay video ở tốc độ 4K 60 khung hình mỗi giây.
4. HUAWEI P30 Pro
Giá trung bình là 69.990 rúp.
Thông số kỹ thuật:
- điện thoại thông minh chạy Android 9.0
- hỗ trợ hai SIM
- Màn hình 6,47 ,, độ phân giải 2340 × 1080
- ba camera 40 MP / 20 MP / 8 MP, tự động lấy nét
- Bộ nhớ 256 GB, khe cắm thẻ nhớ
- 3G, 4G LTE, LTE-A, Wi-Fi, Bluetooth, NFC, GPS, GLONASS
- RAM 8 GB
- Pin 4200 mAh
- trọng lượng 192 g, WxHxT 73,40x158x8,41 mm
Đó là sự khác biệt giữa một trong những điện thoại thông minh bán chạy nhất ở Nga vào năm 2019 so với phiên bản không có tiền tố Pro.
- Điện thoại thông minh P30 phổ biến có khả năng chống nước và bụi theo tiêu chuẩn IP53. Đó là, nó có khả năng bảo vệ gần như hoàn toàn chống lại các hạt bụi và bảo vệ chống lại những hạt mưa. Bản Pro có tiêu chuẩn IP68. Điều này có nghĩa là điện thoại thông minh được bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi và sẽ hoạt động tới nửa giờ ngay cả khi nó rơi xuống nước ở độ sâu 1 mét.
- Phiên bản P30 có màn hình OLED phẳng 6,1 inch độ phân giải 2340 × 1080, Pro có màn hình cong 6,47 inch, cũng có ma trận OLED và độ phân giải 2340 × 1080.
- P30 có ba camera phía sau với zoom quang 3x, trong khi Pro có bốn camera với zoom quang 5x.
- Phiên bản P30 Pro nặng hơn 27 gram.
- P30 có bộ nhớ flash lên tới 128 GB, RAM lên tới 6 GB và không giống như P30 Pro, không có sạc không dây. P30 Pro có RAM 2 GB và dung lượng lưu trữ lên tới 512 GB.
- Pin của P30 Pro có dung lượng lớn hơn (4200 mAh so với 3650 mAh).
Bộ xử lý giống nhau cho cả hai phiên bản - Kirin 980 hàng đầu.
ưu: HUAWEI P30 Pro đứng đầu trong bảng xếp hạng các điện thoại chụp ảnh tốt nhất theo DxOMark.
Minuses: Không có giắc âm thanh tiêu chuẩn, USB-C thay thế.
3. Samsung Galaxy S10
Giá trung bình là 68.990 rúp.
Thông số kỹ thuật:
- điện thoại thông minh chạy Android 9.0
- hỗ trợ hai SIM
- Màn hình 6.1 ,, độ phân giải 3040 × 1440
- ba camera 16 MP / 12 MP / 12 MP, tự động lấy nét
- Bộ nhớ 128 GB, khe cắm thẻ nhớ
- 3G, 4G LTE, LTE-A, Wi-Fi, Bluetooth, NFC, GPS, GLONASS
- RAM 8 GB
- Pin 3400 mAh
- trọng lượng 157 g, WxHxT 70,40 × 149,90 × 7,80 mm
Flagship hiện tại của Samsung đã lọt vào top ba điện thoại thông minh hàng đầu năm 2019 theo Roskachestvo. Nhưng nếu đây không phải là một đối số cho bạn, thì hãy xem xét chi tiết khả năng của thiết bị.
Điện thoại thông minh có màn hình AMOLED 6,1 inch Quad HD + năng động. Đây là một bảng điều khiển hoàn toàn mới cho Samsung, có khả năng đạt độ sáng tối đa 1200 nits và hỗ trợ nội dung HDR 10+. Về mặt lý thuyết, điều này cung cấp độ tương phản động lớn hơn và màu đen phong phú hơn. Tôi nói về mặt lý thuyết, bởi vì hiện tại có rất ít nội dung HDR 10+, vì vậy không dễ để kiểm tra.
Galaxy S10 đến Nga với chipset Samsung Exynos 9820, flagship năm 2019. Anh ấy không gặp vấn đề gì với đa nhiệm hay ra mắt những game mới nhất.
Một tính năng hữu ích của Galaxy S10 là sạc không dây ngược. Nó cho phép bạn sạc các thiết bị tương thích khác, bao gồm cả điện thoại từ các nhà sản xuất khác.
Ở mặt sau của điện thoại, bạn sẽ tìm thấy một camera ba ngang. Nó bao gồm cảm biến 12 MP khẩu độ kép, ống kính góc rộng 16 MP với chế độ xem 123 độ (ống kính duy nhất không có ổn định quang học) và camera 12 MP với ống kính tele 2x.
Tất cả điều này cho phép các flagship của Samsung nắm bắt được nhiều chi tiết hơn, đặc biệt là với các vật thể phức tạp có chủ ý như tán lá cây và gạch phức tạp.
ưu: Vỏ chống nước IP68, pin có sạc 15-20% sau một ngày sử dụng, có giắc cắm 3,5 mm.
Minuses: Máy quét dấu vân tay trên màn hình hoạt động trong một thời gian dài.
2. Samsung Galaxy S10e
Giá trung bình là 49.990 rúp.
Thông số kỹ thuật:
- điện thoại thông minh chạy Android 9.0
- hỗ trợ hai SIM
- Màn hình 5,8 ,, độ phân giải 3040 × 1440
- camera kép 16 MP / 12 MP, tự động lấy nét
- Bộ nhớ 128 GB, khe cắm thẻ nhớ
- 3G, 4G LTE, LTE-A, Wi-Fi, Bluetooth, NFC, GPS, GLONASS
- RAM 6 GB
- Pin 3100 mAh
- trọng lượng 150 g, WxHxT 69,90 × 142,20 × 7,90 mm
Điểm mới của điện thoại thông minh Samsung là màn hình đục lỗ của Infinity-O và nó trông tuyệt vời ngay cả trên màn hình S10e nhỏ hơn.
Model này dày hơn một chút so với S10 tiêu chuẩn (kích thước 7,9 mm, không phải 7,8 mm), nhưng bạn khó có thể nhận thấy sự khác biệt này nếu bạn không thử nghiệm những điện thoại thông minh này trong phòng thí nghiệm. Ngoài ra, mặc dù các cạnh của thiết bị được làm tròn, màn hình vẫn phẳng chứ không cong, như trên các điện thoại S10 đắt tiền hơn.
Một số người dùng có thể không thích điều này, nhưng cá nhân tôi thích nó vì nó giúp việc xem các cạnh của màn hình dễ dàng hơn và tránh các lần nhấp ngẫu nhiên.
Kích thước màn hình của S10e là 5,8 inch so với màn hình 6,1 inch của S10 và 6,4 inch của S10 Plus. Điều này cung cấp cho bạn ít không gian hơn cho các ứng dụng, nhưng có nghĩa là S10e thuận tiện hơn khi sử dụng bằng một tay. Đồng thời, màn hình S10e có màu sắc sâu và sáng, màu đen sâu, cũng như độ sáng và độ tương phản tuyệt vời.
Dưới mui xe là bộ vi xử lý tương tự S10 hoặc S10 Plus - Snapdragon 855 hoặc Exynos 9820, tùy thuộc vào khu vực của bạn. Hãy cố gắng tìm một điện thoại di động nhanh hơn vào năm 2019, và bạn không có khả năng thành công.
Hệ thống camera là một lĩnh vực mà Samsung Galaxy S10e cung cấp cho bạn ít hơn Galaxy S10 hoặc Galaxy S10 Plus. Bạn có một camera phía sau với hai ống kính thay vì camera ba, như trong các mẫu cũ. Nó vẫn có khả năng chụp những bức ảnh ấn tượng, nhưng thiếu các tính năng bổ sung, chẳng hạn như zoom quang 2x có sẵn trên các mẫu S10 khác.
Mặc dù, có lẽ bạn không có gì phải lo lắng. nếu bạn không có kế hoạch để hiển thị hình ảnh của bạn tại triển lãm.
ưu: vỏ chống nước, có giắc cắm 3,5 mm, màn hình Dynamic AMOLED là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trên thị trường, bạn có thể sạc thiết bị bằng cách sử dụng không dây hoặc sạc nhanh.
Minuses: Bạn phải với tới máy quét dấu vân tay, nó sẽ nóng lên trong thời gian dài làm việc hoặc trong các ứng dụng nặng nề của Cameron.
1. Xiaomi Mi 9 SE
Giá trung bình là 27.990 rúp.
Thông số kỹ thuật:
- điện thoại thông minh phổ biến với Android 9.0
- hỗ trợ hai SIM
- màn hình 5,97, độ phân giải 2340 × 1080
- ba camera 48 MP / 8 MP / 13 MP, tự động lấy nét
- Bộ nhớ 128 GB, không có khe cắm thẻ nhớ
- 3G, 4G LTE, LTE-A, Wi-Fi, Bluetooth, NFC, GPS, GLONASS
- RAM 6 GB
- Pin 3070 mAh
- trọng lượng 155 g, WxHxT 70,50 × 147,50 × 7,45 mm
Một trong những điều tốt nhất về Xiaomi Mi 9 SE là vẻ ngoài của nó. Điện thoại thông minh được mua nhiều nhất năm 2019 có các góc tròn đẹp mắt, và được làm bằng kim loại mịn, bền, mặt kính và mặt kính cường lực Gorilla Glass 5 ở mặt trước.
Xiaomi Mi 9 SE khá nhỏ so với hầu hết các thiết bị di động hiện đại, và đây là một bất ngờ thú vị, theo xu hướng gigantomania trên thị trường điện thoại thông minh.
Ưu điểm thứ hai của thiết bị là chipset Snapdragon 712, đây là bộ xử lý di động tốt thứ hai của Qualcomm sau Snapdragon 855 và có lẽ ngắn hơn một chút so với Snapdragon 675.
Camera sau của Mi 9 SE có ống kính tele 2x và ống kính góc cực rộng, vốn đã là bộ tiêu chuẩn cho điện thoại thông minh phổ biến nhất năm 2019. Hình ảnh trông tự nhiên - không có sự quá bão hòa của màu sắc hoặc các chi tiết mờ.
ưu: có thể được sạc bằng cách sạc nhanh, màn hình AMOLED sáng với Luôn hiển thị, ngoại hình đẹp.
Minuses: không có giắc cắm 3,5 mm, thời lượng pin không phải là tốt nhất, không thể tăng dung lượng bộ nhớ.